Trên hành trình học tập, từ vựng là một phần quan trọng để chúng ta có thể diễn đạt và hiểu rõ hơn về các khía cạnh của cuộc sống. Trong lĩnh vực học tập, việc nắm vững từ vựng liên quan đến các đồ dùng học tập là một yếu tố quan trọng để thành công. Từ sách giáo trình, bút viết, cho đến thước kẻ và compa, từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh giúp chúng ta mô tả và tương tác với môi trường học tập một cách chính xác. Trong bài viết này, bạn hãy cùng chúng tôi khám phá một trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập đầy đủ, cùng với ví dụ và phiên âm để bạn có thể nắm vững và áp dụng vào việc học và sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập của mình.

50+ từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

50+ từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng anh

Việc học từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho dù là học ở trung tâm ngoại ngữ hay học ở các lớp học tiếng Anh online. Với vốn từ vựng phong phú về đồ dùng học tập, chúng ta có thể mô tả chính xác các loại dụng cụ, sách vở, và thiết bị liên quan đến quá trình học tập.

Pen [pen] Bút bi
Pencil [ˈpɛnsəl] Bút chì
Eraser [ɪˈreɪzər] Cục tẩy
Sharpener [ˈʃɑːrpənər] Búa chạy
Ruler [ˈruːlər] Thước kẻ
Calculator [ˈkælkjəˌleɪtər] Máy tính
Notebook [ˈnoʊtˌbʊk] Sổ tay
Textbook [ˈtɛkstˌbʊk] Sách giáo trình
Backpack [ˈbækˌpæk] Ba lô
Folder [ˈfoʊldər] Bìa hồ sơ
Highlighter [ˈhaɪˌlaɪtər] Bút nổi
Stapler [ˈsteɪplər] Dập ghim
Paperclip [ˈpeɪpərˌklɪp] Kẹp giấy
Glue [ɡluː] Keo dán
Scissors [ˈsɪzərz] Kéo
Whiteboard [ˈwaɪtˌbɔrd] Bảng trắng
Marker [ˈmɑːrkər] Bút lông
Chalk [tʃɔːk] Phấn
Compass [ˈkʌmpəs] Cái compa
Protractor [prəˈtræktər] Cái thước góc
Binder [ˈbaɪndər] Bìa còng
Headphones [ˈhɛdˌfoʊnz] Tai nghe
Laptop [ˈlæpˌtɑp] Máy tính xách tay
Desk [dɛsk] Bàn học
Chair [tʃɛr] Ghế
Globe [ɡloʊb] Địa cầu
Dictionary [ˈdɪkʃəˌnɛri] Từ điển
Folder [ˈfoʊldər] Bìa hồ sơ
Crayons [ˈkreɪˌɑːnz] Bút sáp màu
Paintbrush [peɪntˌbrʌʃ] Cọ vẽ
Palette [ˈpælɪt] Bảng màu
Canvas [ˈkænvəs] Bức tranh
Easel [ˈiːzəl] Giá để vẽ
Sketchbook [ˈskɛtʃˌbʊk] Sổ vẽ
Violin [ˌvaɪəˈlɪn] Đàn vi-ô-lông
Piano [piˈænoʊ] Đàn piano
Guitar [ɡɪˈtɑːr] Đàn ghita
Flute [fluːt] Sáo
Trumpet [ˈtrʌmpɪt] Kèn trumpet
Drum [drʌm] Trống
Textbook [ˈtɛkstˌbʊk] Sách giáo trình
Marker [ˈmɑːrkər] Bút lông
Microscope [ˈmaɪkrəˌskoʊp] Kính hiển vi
Beaker [ˈbiːkər] Bình nón
Pipette [pɪˈpɛt] Ống hút
Magnet [ˈmæɡnɪt] Nam châm
Chalkboard [tʃɔːkˌbɔrd] Bảng đen
Locker [ˈlɑːkər] Tủ sắt

50+ từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng anh

Một số ví dụ đặt câu vận dụng từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng anh

Nắm vững từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh và các ví dụ đặt câu của chúng giúp ta hiểu rõ các chỉ dẫn và hướng dẫn trong sách giáo trình, bài giảng, và tài liệu học tập. Điều này không chỉ giúp chúng ta nắm bắt kiến thức một cách chính xác, mà còn tăng khả năng tự học và tiếp thu thông tin trong quá trình luyện tiếng Anh phản xạ khi giao tiếp với người nước ngoài. Chính vì vây, hãy cùng tham khảo những ví dụ đặt câu sau đây:

  1. I need a pen to write my essay. (Tôi cần một cây bút để viết bài luận của tôi)
  2. Can I borrow your ruler? Mine is missing. (Tôi có thể mượn thước kẻ của bạn được không? Của tôi bị mất rồi)
  3. She bought a new backpack for the upcoming school year. (Cô ấy đã mua một chiếc ba lô mới cho năm học sắp tới)
  4. The teacher used the whiteboard to explain the lesson. (Giáo viên sử dụng bảng trắng để giải thích bài học)
  5. I always keep a calculator in my bag for math class. (Tôi luôn giữ một chiếc máy tính trong túi để dùng trong lớp toán)
  6. The art teacher handed out paint brushes and canvases to the students. (Giáo viên mỹ thuật phát cho học sinh các cọ vẽ và bức tranh)
  7. He used a protractor to measure the angles in the geometric shapes. (Anh ấy sử dụng cái thước góc để đo góc trong các hình học)
  8. My sister plays the violin beautifully. (Chị gái tôi chơi đàn vi-ô-lông đẹp mắt.)
  9. The teacher asked us to bring our textbooks to class. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi mang sách giáo trình đến lớp)
  10. I can’t find my USB drive anywhere. I think I lost it. (Tôi không thể tìm thấy ổ cắm USB đâu cả. Tôi nghĩ là tôi đã để nó mất rồi)
  11. She used an eraser to correct her mistake on the paper. (Cô ấy sử dụng cục tẩy để sửa lỗi trên tờ giấy)
  12. My brother needs a new notebook for his science class. (Anh trai tôi cần một cuốn sổ tay mới cho lớp học khoa học)
  13. The teacher handed out index cards for us to write down vocabulary words. (Giáo viên phát thẻ chỉ mục để chúng tôi viết từ vựng vào)
  14. I always keep a paperclip handy to organize my papers. (Tôi luôn giữ một cái kẹp giấy gần tay để sắp xếp các tờ giấy)
  15. The student used scissors to cut out shapes for the art project. (Học sinh sử dụng kéo để cắt hình dạng cho dự án mỹ thuật)
  16. The teacher asked us to bring our textbooks, notebooks, and pens to the exam. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi mang sách giáo trình, sổ tay và bút viết đến kỳ thi).
  17. She used a highlighter to mark important information in the textbook. (Cô ấy sử dụng bút nổi để đánh dấu thông tin quan trọng trong sách giáo trình)
  18. The student used a compass to draw a perfect circle on the paper. (Học sinh sử dụng compa để vẽ một hình tròn hoàn hảo trên giấy)
  19. The teacher wrote on the whiteboard with a marker. (Giáo viên viết trên bảng trắng bằng bút lông)
  20. The student stored their school supplies in a locker. (Học sinh cất đồ dùng học tập trong tủ sắt)

một số ví dụ đặt câu

Đoạn văn mẫu áp dụng từ vựng về đồ dùng học tập tiếng anh

Việc sử dụng từ vựng về đồ dùng học tập trong tiếng Anh chính xác và hợp lý giúp chúng ta truyền đạt ý kiến và tương tác tốt hơn trong môi trường học tập. Chúng ta có thể thảo luận với giáo viên và bạn bè về những tài liệu học tập cụ thể, yêu cầu và quy trình sử dụng các đồ dùng học tập. Để vận dụng những từ vựng ấy hiệu quả trong quá trình luyện tiếng Anh giao tiếp thực hành hiệu quả hơn chúng ta có thể tham khảo đoạn văn mẫu sau:

In school, students use various supplies to aid their learning. One of the essential items is a backpack, which helps them carry their books, notebooks, and other materials. They also need writing utensils like pens, pencils, and highlighters to take notes and mark important information. Notebooks are used to write down assignments, classwork, and lecture notes. Students often use rulers, protractors, and compasses to draw precise lines, angles, and circles in geometry or technical drawings. To organize their papers, they rely on items like binders, file folders, and paper clips. In science classes, they utilize lab coats, goggles, and test tubes for experiments. Art supplies such as paints, brushes, and canvases enable them to express their creativity. Additionally, electronic devices like calculators and USB drives play a significant role in solving mathematical problems and storing digital files. These school supplies facilitate students’ educational journey and help them succeed in their studies.

I hope this sample paragraph provides you with an idea of how to write about school supplies in English.

Nghĩa Tiếng Việt

Ở trường học, học sinh sử dụng nhiều đồ dùng khác nhau để hỗ trợ việc học của họ. Một trong những mặt hàng cần thiết là một chiếc ba lô, giúp họ mang sách, sổ tay và các vật liệu khác. Họ cũng cần dụng cụ viết như bút, bút chì và bút nổi để ghi chú và đánh dấu thông tin quan trọng. Sổ tay được sử dụng để viết bài tập, công việc trong lớp và ghi chú bài giảng. Học sinh thường sử dụng thước kẻ, thước góc và compa để vẽ các đường thẳng, góc và hình tròn chính xác trong hình học hoặc các bản vẽ kỹ thuật. Để tổ chức giấy tờ, họ dùng các vật phẩm như bìa kẹp, thư mục và kẹp giấy.

đoạn văn mẫu

Trong các lớp học khoa học, họ sử dụng áo khoác phòng thí nghiệm, kính bảo hộ và ống nghiệm cho các thí nghiệm. Đồ dùng mỹ thuật như sơn, cọ và bức tranh giúp họ thể hiện sự sáng tạo. Ngoài ra, các thiết bị điện tử như máy tính bỏ túi và ổ cắm USB đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các bài toán toán học và lưu trữ tệp tin kỹ thuật số. Những đồ dùng học tập này giúp học sinh trên hành trình giáo dục của mình và giúp họ đạt được thành công trong việc học tập.

Trên đây là một trọn bộ từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh đa dạng và phong phú. Từ vựng này giúp bạn mở rộng vốn từ, cung cấp các từ ngữ cần thiết để mô tả các loại đồ dùng học tập.Bài viết cũng cung cấp ví dụ về cách sử dụng từ vựng này trong các câu, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ vựng đồ dùng học tập trong ngữ cảnh thực tế. Hy vọng rằng việc học từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin và thành công trong việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập.