Trong tiếng Đức, Nominativ là một trong những dạng của danh từ và đại từ. Nó thường được sử dụng như chủ ngữ trong câu để xác định người hoặc vật thực hiện hành động, thường đi kèm với các động từ trong tiếng Đức. Cùng E-ptit tìm hiểu về Nominativ, những động từ đi kèm cùng với cách sử dụng chúng trong câu qua nội dung dưới đây nhé!

Nominativ là gì?

Nativ là một trong các nguyên tắc cú pháp trong ngữ pháp tiếng Đức. Nominativ được sử dụng để chỉ người hoặc vật trực tiếp thực hiện hành động trong một câu. Nó có thể còn được gọi là “ngữ danh” và thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu.

học tiếng Đức Nominativ

Trong tiếng Đức, danh từ và đại từ số ít thông thường sẽ thay đổi theo các dạng khác nhau tùy theo vai trò của chúng trong câu. Khi đứng ở trường Nominativ, danh từ thường có hậu tố “-(e)s” (với những danh từ không có hậu tố khác), và đại từ thường không thay đổi hình thái.

Xem thêm: Bí quyết luyện phản xạ tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả

Vai trò của Nominativ trong tiếng Đức

Nominativ là một trong số các trường (cases) của danh từ và đại từ trong tiếng Đức. Vai trò chính của ngữ danh này là đại diện cho chủ ngữ trong câu. Danh từ hoặc đại từ ở dạng Nominativ thường đứng trước động từ và là ngữ danh từ chính của câu. Ví dụ:

  • Der Hund (con chó) chơi trong công viên.
  • Mein Vater (cha tôi) là bác sĩ.

Trong các câu phủ định hoặc câu hỏi, danh từ và đại từ cũng thay đổi theo ngữ danh từ chính ở dạng Nominativ. Ví dụ:

  • Ich sehe keinen Hund (Tôi không thấy con chó nào).
  • Wer ist dein Vater? (Cha bạn là ai?).

Ngoài ra, Nominativ cũng được sử dụng trong các cụm từ cố định và câu mệnh lệnh.Ví dụ:

  • Guten Morgen! (Chào buổi sáng!).
  • Sei ruhig! (Hãy yên lặng!).

các câu cần học trong tiếng Đức

Tổng hợp động từ đi kèm Nominative trong tiếng Đức

Khi bắt đầu học tiếng Đức cơ bản bạn sẽ được làm quen với một số động từ đi kèm với nominative cụ thể như sau:

Các động từ chính

Động từ sein (to be)

Đây là động từ được sử dụng với mục đích chỉ sự tồn tại, trạng thái của người hoặc vật. Động từ sein có các dạng chính như sau:

Present tense (Hiện tại), ví dụ:

  • Ich bin (tôi là).
  • Du bist (bạn là).
  • Er/sie/es ist (anh ấy/cô ấy/nó là).
  • Wir sind (chúng tôi là).
  • Ihr seid (anh/chị/em là).
  • Sie/sie sind (ông/bà/anh chị/anh em là).

Past tense (Quá khứ), ví dụ:

  • Ich war (tôi đã là).
  • Du warst (bạn đã là).
  • Er/sie/es war (anh ấy/cô ấy/nó đã là).
  • Wir waren (chúng tôi đã là).
  • Ihr wart (anh/chị/em đã là).
  • Sie/sie waren (ông/bà/anh chị/anh em đã là).

Future tense (Tương lai), ví dụ:

  • Ich werde sein (tôi sẽ là).
  • Du wirst sein (bạn sẽ là).
  • Er/sie/es wird sein (anh ấy/cô ấy/nó sẽ là).
  • Wir werden sein (chúng tôi sẽ là).
  • Ihr werdet sein (anh/chị/em sẽ là).
  • Sie/sie werden sein (ông/bà/anh chị/anh em sẽ là).

động từ sein trong tiếng Đức

Động từ werden (to become)

Động từ “werden” trong tiếng Đức có nghĩa là “trở thành” hoặc “trở nên”. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ một trạng thái ban đầu sang một trạng thái mới. Ví dụ:

  • Ich werde Lehrer. (Tôi sẽ trở thành giáo viên.).
  • Sie wird bald erwachsen. (Cô ấy sắp trưởng thành.).
  • Er wird immer besser. (Anh ấy càng ngày càng tốt hơn.).

Động từ bleiben (to stay)

Động từ “bleiben” ( to stay) là một động từ không chỉ diễn tả hành động ở một địa điểm cố định mà còn có thể mang ý nghĩa giữ nguyên trạng thái hoặc giữ một vị trí nào đó. Ví dụ:

  • Ich bleibe zu Hause. (Tôi ở nhà.).
  • Wie lange bleibst du in Berlin? (Bạn ở Berlin bao lâu?).
  • Er bleibt immer ruhig. (Anh ấy luôn bình tĩnh.).
  • Bleib bitte hier! (Hãy ở lại đây!).

Động từ “bleiben” trong tiếng Đức cũng có thể được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “vẫn còn” hoặc “không thay đổi”. Ví dụ:

  • Es bleibt trocken heute. (Hôm nay không mưa.).
  • Die Situation bleibt schwierig. (Tình hình vẫn khó khăn.).

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng và bài tập về các tính từ miêu tả trong tiếng anh đầy đủ

Các động từ đặc biệt khác

Động từ heißen (to be called)

Động từ “heißen” trong tiếng Đức có nghĩa là “được gọi là” hoặc “tên là”. Nó thường được sử dụng để diễn tả tên của một người, một địa điểm hoặc một đối tượng. Ví dụ:

  • Ich heiße Anna. (Tôi tên là Anna.)
  • Wie heißt du? (Tên bạn là gì?)
  • Das Gebäude heißt Rathaus. (Tòa nhà này được gọi là Rathaus – Toà thị chính.)
  • Er heißt Paul. (Anh ta tên là Paul.)
  • Động từ “heißen” cũng có thể được sử dụng để hỏi người khác đang tên là gì.

Động từ scheinen (to seem)

Động từ “scheinen” (to seem) trong tiếng Đức được sử dụng để diễn tả một ý nghĩa hoặc ấn tượng rằng một điều gì đó có vẻ như như thế nào. Đây là một động từ không quá mạnh mẽ, thường thể hiện cảm nhận cá nhân hoặc suy nghĩ của người nói. Ví dụ:

  • Es scheint kalt zu sein. (Có vẻ như trời lạnh.).
  • Er scheint nett zu sein. (Anh ta có vẻ dễ thương.).
  • Es scheint, dass sie es nicht weiß. (Có vẻ như cô ấy không hề hay biết).
  • Du siehst traurig aus. Was scheint los zu sein? (Bạn trông buồn. Có vẻ như có chuyện gì xảy ra?).

động từ scheinen trong tiếng Đức

Lưu ý rằng động từ này đi kèm với một đuôi “zu” khi sử dụng với các động từ khác. Ví dụ: scheinen + zu sein (to seem to be), scheinen + zu haben (to seem to have).

Xem thêm: Hướng Dẫn Lựa Chọn Sách Luyện Thi IELTS Phù Hợp Mọi Trình Độ

Động từ werden (to turn into)

Động từ “werden” có nghĩa là “trở thành”, “biến thành” hoặc “thay đổi thành” trong tiếng Đức. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự chuyển đổi từ một trạng thái sang trạng thái khác. Ví dụ:

  • Das Mädchen wird eine Frau. (Cô gái sẽ trở thành một người phụ nữ.).
  • Der Schnee wird zu Regen. (Tuyết biến thành mưa.).
  • Der Junge wird älter. (Cậu bé trở nên lớn hơn.).

động từ werden trong tiếng Đức

Ngoài ra, “werden” còn có thể được sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai và để tạo các thì bị động trong tiếng Đức. Nếu muốn trao dồi thêm về tiếng Đức bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Đức Online của ICC Academy.

Phân biệt một số biến cách khác ở trong tiếng Đức

So sánh

Genitiv  Dativ 

Akkusativ 

Sử dụng

Thường sử dụng để diễn tả sở hữu

Thường sử dụng với động từ, giới từ, một số trạng từ Thường sử dụng để chỉ đích, đối tượng của hành động

Ví dụ

Das Auto meines Bruders

(Xe hơi của anh trai tôi)

Ich gebe dem Mann das Buch

(Tôi đưa quyển sách cho người đàn ông)

Ich sehe den Hund

(Tôi nhìn thấy con chó)

Thay thế

Des Bruders

(của anh trai)

Dem Mann

(cho người đàn ông)

Den Hund

(con chó)

Dạng giới từ

Kein (không có) Dem (cho)

Den (đến)

Hy vọng bảng so sánh này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của các biến cách trong tiếng Đức.

Với những thông tin về Nominativ là gì? Những động từ đi kèm Nominativ trong tiếng Đức phía trên chúng tôi đã cung cấp, bạn đã hiểu rõ và có chắc kiến thức trong tay. Chúc bạn sử dụng thành thạo, ứng dụng thành công trong giao tiếp tiếng Đức. Khi có nhu cầu học thêm về tiếng Đức bạn có thể tham khảo ICC Academy. Trung tâm ngoại ngữ uy tín hàng đầu hiện nay.